Đổi các đơn vị như độ dài, khối lượng, thể tích, áp suất,… như thế nào? Trong hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế, trên các chứng từ xuất nhập khẩu thường xuất hiện nhiều đơn vị độ dài, thể tích, khối lượng khác nhau. Dưới đây, hãy cùng TFS Express tìm hiểu các đổi đơn vị độ dài, khối lượng, thể tích một cách chi tiết nhất nhé!
Công thức đổi đơn vị độ dài
Đơn vị độ dài quốc tế bạn thường bắt gặp là mét (meter – ký hiệu: m). Bên cạnh đó là các đơn vị độ dài khác. Bạn có thể áp dụng công thức quy đổi các đơn vị độ dài cụ thể như sau:
1 kilometer (km) | = 1000 meters (m)
= 0.62137 mile (ml, mi, m, M) |
1 meter (m) | = 100 centimeters (cm) |
1 centimeters (cm) | = 10 millimeters (mn) |
1 nanometer (nm) | = 1.00 x 10-9 meters (m) |
1 picometer (pm) | = 1.00 x 10-12 meters (m) |
1 inch (“) | = 2.54 centimeters (cm) |
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi độ dài giữa hệ số Anh và hệ Mét như sau:
1 inch (“) | = 2.54 centimeters (cm) | |
12 inch (“) | = 1 foot (ft) | = 30.48 centimeters (cm) |
3 feet (ft) | = 1 yard (yd) | = 0.914 meters (m) |
51/2 yards (yd) | = 1 rod, pole or perch | = 5.029 meters (m) |
22 yards (yd) | = 1 chain (ch) | = 20.17 meters (m) |
220 yards (yd) | = 1 furlong (fur) | = 201.17 meters (m) |
8 furlong (fur) | = 1 mile (ml, mi, m, M) | = 1.609 kilometers (km) |
1760 yards (yd) | = 1 mile (ml, mi, m, M) | = 1.609 kilometers (km) |
1 mile (ml) | = 1 league | = 4.828 kilometers (km) |
Công thức đổi đơn vị khối lượng
Khi vận chuyển các hàng hóa như thực phẩm các nguyên vật liệu việc thực hiện tính toán, quy đổi các đơn vị khối lượng là vô cùng quan trọng. Dưới đây là chi tiết công thức quy đổi các đơn vị khối lượng:
1 kilogram (kg) | = 1000 grams (g) |
1 gram (g) | = 1000 milligrams (mg) |
1 pouch (£) | = 453.59237 grams (g)
= 16 ounces (oz) |
1 tấn (ton) | = 2000 pounds (£) |
Công thức đổi đơn vị thể tích
Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, bạn có thể bắt gặp các đơn vị thể tích tại các mặt hàng, hàng hóa như: vật liệu xây dựng, hóa chất lỏng,… Công thức quy đổi các đơn vị thể tích như sau:
1 mét (m3) | = 1000 lít (L)
= 1000 decimet (dm3) = 1000000 (cm3) |
1 lít (L) | = 1000 centimet (cm3) |
1 centimet (cm3) | = 1 mililit (mL) |
FAQ
Làm thế nào để đổi đơn vị độ dài từ centimet sang inch?
Để đổi từ centimet sang inch, bạn có thể sử dụng tỉ lệ chuyển đổi: 1 inch tương đương 2.54 centimet. Đơn vị inch có thể được tính bằng cách nhân giá trị đo trong centimet với tỉ lệ chuyển đổi này.
Cách đơn giản để chuyển đổi khối lượng từ kilogram sang pound là gì?
Để chuyển đổi từ kilogram sang pound, bạn có thể sử dụng tỉ lệ chuyển đổi: 1 kilogram tương đương 2.20462 pounds. Nhân giá trị đo trong kilogram với tỉ lệ này để có giá trị tương ứng trong pound.
Làm thế nào để đổi đơn vị thể tích từ mét khối sang gallon?
Để chuyển đổi từ mét khối sang gallon, sử dụng tỉ lệ chuyển đổi: 1 mét khối tương đương với khoảng 264.172 gallon (trong hệ thống Anh). Nhân giá trị thể tích đo trong mét khối với tỉ lệ này để có giá trị tương ứng trong gallon.
Có phương pháp nhanh chóng nào để chuyển đổi độ dài từ milimet sang feet không?
Để chuyển đổi từ milimet sang feet, bạn có thể sử dụng tỉ lệ chuyển đổi: 1 foot tương đương với khoảng 304.8 milimet. Chia giá trị đo trong milimet cho tỉ lệ này để có giá trị tương ứng trong feet.
Làm thế nào để xác định tỉ lệ chuyển đổi chính xác giữa các đơn vị khác nhau?
Để xác định tỉ lệ chuyển đổi giữa các đơn vị, bạn có thể sử dụng các tỉ lệ chuẩn được công nhận. Đối với đơn vị đo độ dài, tỉ lệ chuyển đổi là 1 inch = 2.54 centimeter. Cho khối lượng, 1 kilogram = 2.20462 pounds. Và với thể tích, 1 mét khối = 264.172 gallon (Anh).
Kết luận
Trên đây là những hướng dẫn đơn giản để chuyển đổi các đơn vị đo lường độ dài, khối lượng và thể tích. Việc đổi các đơn vị đo lường là việc làm cần thiết trong nhiều trường hợp ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc sử dụng các công thức và quy tắc đơn giản được trình bày trong bài viết này sẽ giúp bạn thực hiện chuyển đổi các đơn vị một cách chính xác và dễ dàng hơn.
TFS Express là đơn vị chuyên vận chuyển hàng đi Quốc Tế uy tín với hơn 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Logistic. Chúng tôi tự hào là doanh nghiệp phục vụ nhu cầu gửi hàng hóa đi quốc tế nhanh nhất: gửi hàng đi: Mỹ, Châu Âu, Châu Á , Châu Phi, Canada… và nhiều nước khác trên thế giới. Bạn đang tìm kiếm đơn vị chuyển phát nhanh quốc tế uy tín, giá cả cạnh tranh liên hệ với chúng tôi qua Hotline: 0559.848.588 để được hỗ trợ sớm nhất!
Có thể bạn quan tâm:
- Những mặt hàng bị cấm khi gửi hàng đi Mỹ quy định mới nhất (Xem tại đây)
- Góc tư vấn: Gửi hàng đi Mỹ gặp những khó khăn gì? (Xem tại đây)
- Danh sách hàng hóa được phép gửi hàng đi Anh (Xem tại đây)
- Gửi hàng đi Anh uy tín, giá rẻ, an toàn ở đâu (Xem tại đây)
- Gửi hàng đi Úc bằng đường biển giá rẻ (Xem tại đây)
- Đóng gói hàng hóa đi Úc đúng cách (Xem tại đây)